TIỆN CNC -1440/1640/1660

Chào mừng Bạn đến với Website của chúng tôi

Hotline:0961 116 783

logo

274 Cống Quỳnh, P.Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM

Email:

xuangiao66@gmail.com

Hotline hỗ trợ:

0961 116 783
Vietnam English

TIỆN CNC -1440/1640/1660

  • TA-CNC1416
  • 165
  • Liên hệ

Tiện CNC -1440/1640/1660.

MODEL CNC-1440 CNC-1640 CNC-1660
Công suất Số trục điều khiển 2 AXIS
Đường kính tiện trên băng Ø360 mm (14.17\") Ø410 mm (16.14\") Ø410 mm (16.14\")
Khoảng cách chống tâm 910 mm (35.82\") 910 mm (35.82\") 1420 mm (55.9\")
(Manual tailstock)
CHiều dài làm việc tối đa 4 way tool post 700 mm (27.55\") 700 mm (27.55\") 1210 mm (47.63\")
Hyd. P8 turret 680 mm (26.77\") 680 mm (26.77\") 1190 mm (46.85\")
Đường kính đĩa tối đa 4 way tool post Ø170 mm (6.7\") Ø220 mm (8.66\")
Hyd. P8 turret 160 mm (6.29\") Ø210 mm (8.27\" )
Chiều rộng băng máy 260 mm (10.236\")
Đầu trục  đầu trục chính, trục taper ASA A2-5 , Ø52mm Taper 1/19.18
Lỗ trục Lỗ trục chính/ lỗ thanh  Ø46mm (1.811\") / Ø36mm (1.417\")
  Tốc độ trục chính 40~5000 R.P.M. 
Trục X  Hành trình trục X 4 way tool post 205 mm (8.07\") 205 mm (8.07\")
Hyd. P8 turret 167 mm (6.57\") 178 mm (7\")
Trục Z   Hành trình trục Z 4 way tool post 865 mm (34\") 865 mm (34\") 1375 mm (54\")
Hyd.P8 turret 710 mm (27.95\") 710 mm (27.95\") 1220 mm (48.03\")
  Động cơ truc X 0.75 kW 3.5 N.m~FANUC ß4 / 4000is
  Động cơ trục Z 1.2 kW 7.0 N.m~FANUC ß8 / 3000is
  Đường kính vít cầu truc X Ø20 mm (0.787\") P5 C5
  Đường kính vít cầu trục Z Ø32 mm (1.259\") P10 C5
  Tốc độ dịch chuyển nhanh trục X 7.5 m/min (295.3 ipm)
  Tốc độ dịch chuyển nhanh truc Z 10 m/min (393.7 ipm)
Trạm Trạm dao phay STD. Manual 4 way tool post  | OPT. Electric H4  or Hydraulic P8 
Kích thước bên ngoài □20 mm | □20 mm | □20 mm 
Đường kính doa thép thanh         Ø20 mm (0.787\")
Ụ động Loại thông dụng Đường kính ụ động Ø58 mm (2.283\")
Hành trình ụ động 140 mm (5.5\")
Ụ động chống tâm MT.No.4
Động cơ Động cơ trục chính STD.5.5kW / 7.5kW (30min, rated) OPT. 7.5kW / 11kW (30min. rated)
Động cơ bôi trơn đầu trục chính STD. 0.75 kW (1 HP) OPT. 1.5 kW (2 HP)
Động cơ làm mát 1 / 6 HP
Dung tích bình Bình thủy lực 40 Liter (8.8 gal)
Bình làm mát 50 L (11 gal) 70 L (15.4 gal)
Số đo Khối lượng(máy/đóng gói) 2,100 kgs / 2,600 kgs 2,150 kgs / 2,650 kgs 2,250 kgs / 2,750 kgs
Kích thước đóng gói Dài 2,680 mm (105.51\") 3190 mm (125.6\")
Rộng x Cao Width 2030 mm (79.92\") x Height 2200 mm (86.61\")
Sản phẩm cùng loại

MÁY MÀI KHUÔN BẰNG KHÍ NÉN

TA-VAG500

Giá: Liên hệ

ETO MÁY THỦY LỰC

TA-VHO5

Giá: Liên hệ

MÂM CẶP 3 CHẤU TỰ ĐỊNH TÂM

TA-VSC3

Giá: Liên hệ

Máy Cưa Cần Thủy Lực FKP-225

TA- FKP-225

Giá: Liên hệ

MÁY KHOAN CẦN FULL MARK FRD-750S

TA-FRD-750S

Giá: Liên hệ

MÁY BÀO THỦY LỰC BY6080

TA-BY6080

Giá: Liên hệ

Zalo
Hotline