Hotline:0961 116 783
Model |
G30-100M |
Đường kính quay trên bàn máy (mm) |
300 |
Chiều dài chống tâm (mm) |
1000 |
Khối lượng tối đa của vật gia công (kg) |
150 |
Khi chống tâm |
40 |
Khi kẹp trên mâm cặp |
|
ĐẦU ĐÁ MÀI |
|
Góc xoay của đầu mài, độ |
15 |
Kích thước đá mài tiêu chuẩn (mm) |
405x(38-75)x152,4 |
(ĐK ngoài x chiều dày x ĐK lỗ) |
|
Kích thước đá mài (mm) |
|
(ĐK ngoài x chiều dày x ĐK lỗ) |
|
Tốc độ quay của đá mài, v/ph. |
1650/1850 |
Hành trình (mm) |
250 |
Hành trình ăn dao nhanh, |
40 |
Ăn dao tự động (max/min) |
1,8 / 0 |
Ăn dao bằng tay trên một vòng quay |
2 |
Trên một độ chia |
5 micron |
ĐẦU VẬT MÀI |
|
Quay trục chính |
Tâm chết/ tâm quay |
Góc nghiêng, độ : Về phía người vận hành |
30 |
Từ phía người vận hành |
90 |
Tốc độ quay trục chính, v/ph. |
30-150 |
60-300 |
|
Côn tâm chống, MT |
No. 5 |
Đường kính lỗ trục chính (mm) |
30 |
Ụ CHỐNG |
|
Hành trình |
32 |
Côn mũi chống, MT |
No. 4 |
BÀN MÁY |
|
Góc nghiêng, độ : Về phía người vận hành |
4 |
Từ phía người vận hành |
9 |
Dịch chuyển trên một vòng quay của tay quay, mm |
12,5 |
Ăn dao tự động (vô cấp), mm/ph. |
50-3000 |
PHỤ KIỆN MÀI LỖ |
|
Tốc độ quay trục chính, v/ph. |
20.000 (35.000) |
Công suất động cơ, kW |
0,75 |
ĐỘNG CƠ |
|
Công suất động cơ đầu đá mài, kW |
3,75 (5,0) |
Công suất động cơ đầu vật mài, kW |
0,75 |
Công suất động cơ bơm thủy lực, kW |
1,5 |
DUNG TÍCH THÙNG DẦU |
|
Bôi trơn trục đá mài, L |
24 |
Trạm thủy lực |
80 |
Làm mát |
80 |
Kích thước không gian, mm |
4700 x 1520 x 1650 |
Khối lượng máy, kg |
3.3 |
CÔNG TY TNHH TOÀN Á
Địa chỉ: 274 Cống Quỳnh, P.Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM
Điện thoại: (08) 39255939
Fax : (08) 38300615
Mobile : 0903 740 198 (Mr.Giao) ; 094 3333 946 (Mr.Định) ; 0913 228 840 (Mr.Anh)
Email: xuangiao66@gmail.com , toandinhag@gmail.com, vietanh.toana@gmail.com
Website: http://thietbitoana.com